Có 2 kết quả:

准备金 zhǔn bèi jīn ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ準備金 zhǔn bèi jīn ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reserve fund

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reserve fund

Bình luận 0